Công ty Xây dựng nhà phần thô Quận 2 hiện nay công ty chúng tôi đang thi công ở tất cả các quận trên địa bàn thành phố HCM và các tỉnh lân cận khu vực nam. Quý khách hàng có nhu cầu xây dựng nhà trọn gói quận 2, xây dựng nhà phần thô quận 2 hoặc sửa nhà trọn gói có thể liên kết công ty để được tư vấn và báo giá cụ thể. Giá đơn vị có thể xem trên bảng giá xây dựng nhà trọn gói của công ty.
Có thể bạn quan tâm: Thiết kế nhà 2 tầng 5x17m
Công ty Chuyên Nghiệp không ngừng phát triển nhằm mang đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất. Chúng tôi cũng đưa ra mức giá hợp lý nhất. Đồng thời cũng được đánh giá cũng như sự tin tưởng của khách hàng. Hoạt động với phương châm “uy tín nguồn gốc cho sự phát triển”. Chúng tôi mong đợi được sự yêu quý, giao phó và tin tưởng hơn nữa.
2.Tìm công ty xây dựng phần thô quận 2 ở đâu?
Nếu bạn muốn tìm một công ty xây dựng toàn bộ giá rẻ thì công ty Chuyên nghiệp là một gợi ý. Với những hiện đại thiết bị trang cùng với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực này. Công ty luôn đưa ra những giải pháp tốt nhất cho các căn nhà của bạn.
Đến với công ty, bạn có thể nhận được rất nhiều dịch vụ với mức giá rẻ. Hạn chế, bảng báo giá xây dựng phần thô cũng vô cùng phù hợp với khách hàng chính của tài khoản điều kiện. Các nhân viên luôn lấy nhiệt tình của mình để thiết lập khách hàng. Họ luôn đề tài những phương pháp hiệu quả để xuất ra tiết kiệm chi phí cho khách hàng. Đây là công ty xây dựng nhà trọn gói giá rẻ uy tín, chất lượng mà bạn có thể tin tưởng.
Nội dung chính
Báo giá Xây dựng nhà phần thô Quận 2
Công ty xây dựng Chuyên nghiệp kính gửi quý khách hàng bảng báo giá xây dựng trọn gói tôi, theo các gói dịch vụ khác nhau để khách hàng tham khảo và ước lượng chi phí được xây dựng cho nhà mình.
(No 100% thiết kế thi công trọn gói)
BẢNG BÁO GIÁ XÂY DỰNG NHÀ GÓI CHI TIẾT
GÓI / VẬT TÍN THƯỢNG | GÓI TIẾT KIỆM | BẢN GÓI CƠ BẢN | GÓI KHÁ | GÓI TỐT |
4,7 triệu / m² | 4,9 triệu / m² | 5,3 triệu / m² | 5,6 triệu / m² | |
PHẦN THÔ | ||||
Sắt thép | Nam | Pomina | Việt nhật | Việt nhật |
Xi măng bê tông | Holcim | Holcim | Holcim | Holcim |
Xi măng xây dựng | Hà tiên | Hà tiên | Holcim | Holcim |
Cát BT | Large Seed | Large Seed | Large Seed | Large Seed |
Bê tông móng & cột | Mác 250 | Mác 250 | Mác 250 | Mác 250 |
Brate the floor | Bê tông màu | Bê tông màu | Bê tông màu | Bê tông màu |
Cát tường | Seed to | Seed to | Seed to | Seed to |
Cat tô trát tường | Seed to | Seed to | Seed to | Seed to |
Đá 1 × 2, 4 × 6 | Đồng nai | Đồng nai | Đồng nai | Đồng nai |
Đinh đinh 4cm x 8cm x 18cm |
Thành Tâm, Tám Quỳnh | Thành Tâm, Tám Quỳnh | Thành Tâm, Tám Quỳnh | Thành Tâm, Tám Quỳnh |
Ống ống 8cm x 8cm 18cm |
Thành Tâm, Tám Quỳnh | Thành Tâm, Tám Quỳnh | Thành Tâm, Tám Quỳnh | Thành Tâm, Tám Quỳnh |
Đèn chiếu sáng line Line |
Cadivi | Cadivi | Cadivi | Cadivi |
THIỆN HOÀN PHẦN- CÔNG TY XÂY NHÀ PHẦN THÔ QUẬN 2 |
||||
VẬT TƯ HOÀN THIỆN | GẠCH LÁT | |||
Gạch nền phòng khách + bếp | 150,000đ/m² | 180,00đ/m² | 240,000đ/m² | 260,000/m² |
Gạch nền phòng ngủ các lầu | 150,000đ/m² | 180,00đ/m² | 240,000đ/m² | 260,000/m² |
Gạch nền ban công + sân thượng | 120,000đ/m² | 145,00đ/m² | 180,000đ/m² | 210,000/m² |
Gạch len chân tường | Cát bo quy cách | Cát bo quy cách | Cát bo quy cách | Cát bo quy cách |
Gạch ốp lát vệ sinh | 120,000đ/m² | 145,00đ/m² | 180,000đ/m² | 210,000/m² |
Gạch ốp lát tường bếp | 120,000đ/m² | 145,00đ/m² | 180,000đ/m² | 210,000/m² |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN | SƠN NƯỚC + SƠN DẦU | |||
Bột trét (matit) | Việt Mỹ | Việt Mỹ | Joton | Joton |
Sơn nội thất | Maxilite | Maxilite | Delux | Delux |
Sơn dầu | Maxilite | Maxilite | Delux | Delux |
Chống thấm sân thượng và nhà vệ sinh | KOVA CT – 11A | KOVA CT – 11A | KOVA CT – 11A | KOVA CT – 11A |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN | HOÀN THIỆN CẦU THANG | |||
Đá ốp lát bậc cầu thang | Tím Mông Cổ 600,000đ/m² |
Đen ba dan 850,000d/m² |
Kim sa trung 1,200,000/m² |
Kim sa trung 1,200,000/m² |
Lan can cầu thang | Sắt | Sắt | Kính cường lực 10mm trụ inox | Kính cường lực 10mm trụ inox |
Tay vịn lan can | Sắt | Gỗ tràm | Gỗ căm xe | Gỗ căm xe |
Trụ đề ba cầu thang | Sắt | Gỗ tràm 1,300,000đ/bộ |
Gỗ căm xe Ø18 2,100,000đ/bộ |
Gỗ căm xe Ø20 2,600,000đ/bộ |
Ô thoáng cầu thang | Khung bảo vệ sắt hộp, lộp kính cường lực 8mm – 10mm | Khung bảo vệ sắt hộp, lộp kính cường lực 8mm – 10mm | Khung bảo vệ sắt hộp, lộp kính cường lực 8mm – 10mm | Khung bảo vệ sắt hộp, lộp kính cường lực 8mm – 10mm |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN | HOÀN THIỆN BẾP | |||
Mặt bàn bếp | Tím Mông Cổ 600,000đ/m² |
Đen ba dan 850,000d/m² |
Kim sa trung 1,200,000/m² |
Kim sa trung 1,200,000/m² |
Tủ bếp trên tối đa 5m | Gỗ sồi | Gỗ sồi | Gỗ căm xe | Gỗ căm xe |
Tủ bếp dưới | Cánh sồi | Cánh sồi | Gỗ căm xe | Gỗ căm xe |
Chậu rửa chén | 800,000đ/bộ | 1,200,000đ/bộ | 1,700,000đ/bộ | 2,200,000đ/bộ |
Vòi rửa chén | 650,000đ/bộ | 900,000đ/bộ | 1,200,000đ/bộ | 2,000,000đ/bộ |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN | HOÀN THIỆN CỬA | |||
Cửa cổng | Sắt hộp 4x8cm kẽm, 1,250,000đ/m² |
Sắt hộp 4x8cm kẽm, 1,250,000đ/m² |
Sắt hộp 4x8cm kẽm, 1,350,000đ/m² |
Sắt hộp 5x10cm kẽm, 1,350,000đ/m² |
Khoá cổng (bộ) | 500,000đ/bộ | 600,000đ/bộ | 1,000,000đ/bộ | 1,200,000đ/bộ |
Cửa chính tầng trệt (4 cánh) tối đa 9m² |
Sắt hộp 4x8cm kẽm, 1,350,000đ/m² |
Sắt hộp 4x8cm kẽm, 1,350,000đ/m² |
Nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm, 1,900,000đ/m² |
Nhựa lõi thép, kính cường lực 10mm, 12,200,000đ/m² |
Cửa đi ra ban công mặt tiền và sân thượng, tối đa 2m²/bộ/tầng | Sắt hộp 4x8cm kẽm, 1,350,000đ/m² |
Sắt hộp 4x8cm kẽm, 1,350,000đ/m² |
Nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm, 1,900,000đ/m² |
Nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm, 1,900,000đ/m² |
Cửa sổ | Nhôm hệ 76, kính thường 5mm | Nhôm hệ 1000, kính thường 8mm | Nhựa lõi thép, kính thường 8mm 1,700,000đ/m² |
Nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm, 1,900,000đ/m² |
Bông bảo vệ cửa sổ | Sắt hộp 13x26mm | Sắt hộp 13x26mm | Sắt hộp 13x26mm | Sắt hộp 13x26mm |
Cửa phòng ngủ (tối đa 2.1m²/bộ) | Nhựa giả gỗ | HDF | Căm xe cánh dầy 3cm | Căm xe cánh dày 3.5cm |
Cửa vệ sinh (tối đa 2m²/bộ) | Nhôm hệ 76, kính thường 5mm | Nhôm hệ 1000, kính thường 8mm | Nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm, 1,900,000đ/m² |
Nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm, 1,900,000đ/m² |
Khoá cửa chính 4 cánh tầng trệt | 400,000đ/bộ | 600,000đ/bộ | 1,200,000đ/bộ | 2,500,000đ/bộ |
Khoá cửa đi ban công sân thượng | 270,000đ/bộ | 270,000đ/bộ | 450,000đ/bộ | 450,000đ/bộ |
Khoá cửa vệ sinh | 150,000đ/bộ | 170,000đ/bộ | 250,000đ/bộ | 400,000đ/bộ |
Khoá cửa phòng ngủ | 220,000đ/bộ | 270,000đ/bộ | 450,000đ/bộ | 450,000đ/bộ |
Lan can mặt tiền | Sắt, tay vịn sắt | Kính cường lực 10mm, trụ inox | Kính cường lực 10mm, trụ inox | Kính cường lực 10mm, trụ inox |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN | |||
Công tắc, ổ cắm, CB, mặt nạ | SINO | SINO | PANASONIC | PANASONIC |
Đèn neon 1m2 | Philip | Philip | Philip | Philip |
Đèn neon 0,6m | Philip | Philip | Philip | Philip |
Đèn phòng ngủ, phòng khách, bếp | 400,000đ/phòng | 600,000đ/phòng | 900,000đ/phòng | 1,500,000đ/phòng |
Đèn cầu thang | 220,000đ/bộ | 220,000đ/bộ | 350,000đ/bộ | 450,000đ/bộ |
Đèn ban công | 220,000đ/bộ | 220,000đ/bộ | 350,000đ/bộ | 450,000đ/bộ |
Đèn áp trần nhà vệ sinh | 220,000đ/bộ | 220,000đ/bộ | 350,000đ/bộ | 450,000đ/bộ |
Đèn chiếu gương nhà v.sinh | 180,000đ/bộ | 250,000đ/bộ | 250,000đ/bộ | |
Ống đồng máy lạnh (15m/phòng) | THÁI LAN | THÁI LAN | ||
VẬT TƯ HOÀN THIỆN | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ NƯỚC | |||
Lavabo | 350,000đ/bộ | 600,000đ/bộ | 900,000đ/bộ | 1,500,000đ/bộ |
Vòi rửa lavabo | 400,000đ/bộ | 550,000đ/bộ | 700,000đ/bộ | 1,200,000đ/bộ |
Phụ kiện lavabo | 300,000đ/bộ | 650,000đ/bộ | 850,000đ/bộ | 900,000đ/bộ |
Bàn cầu | 1,600,000đ/bộ | 1,850,000đ/bộ | 2,450,000đ/bộ | 3,000,000đ/bộ |
Xịt cầu | 220,000đ/bộ | 250,000đ/bộ | 350,000đ/bộ | 450,000đ/bộ |
Sen tắm | 900,000đ/bộ | 1,300,000đ/bộ | 1,800,000đ/bộ | 2,300,000đ/bộ |
Rumine ban công sân | 100,000đ/bộ | 100,000đ/bộ | 100,000đ/bộ | 100,000đ/bộ |
Phễu thu sàn | 90,000đ/bộ | 120,000đ/bộ | 120,000đ/bộ | 120,000đ/bộ |
Van nước lạnh | 250,000đ/bộ | 250,000đ/bộ | 250,000đ/bộ | 250,000đ/bộ |
Van nước nóng | 360,000đ/bộ | 360,000đ/bộ | 360,000đ/bộ | |
Gương soi | 250,000đ/bộ | 250,000đ/bộ | 450,000đ/bộ | 450,000đ/bộ |
Phụ kiện INOX | 350,000đ/bộ | 450,000đ/bộ | 650,000đ/bộ | 900,000đ/bộ |
Máy bơm nước PANASONIC | 1,450,000đ/bộ | 1,450,000đ/bộ | 1,450,000đ/bộ | 1,450,000đ/bộ |
Bồn nước | 1000L | 1000L | 1000L | 1000L |
Chân bồn nước sắt V4 kẽm | 1,700,000đ | 1,700,000đ | 1,700,000đ | 1,700,000đ |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN | TRANG TRÍ NHÀ | |||
Đóng trần thạch cao | Khung Toàn Châu | Khung Toàn Châu | Khung Vĩnh Tường | Khung Vĩnh Tường |
Ốp đá mặt tiền tầng trệt, tối đa 10m² | Kim sa trung 1,350,000/m² |
|||
Ốp trang trí mặt tiền lầu, tối đa 15m² | 250,000đ/m² | 450,000đ/m² | ||
Ốp tiểu cảnh, tối đa 15m² | 250,000đ/m² | 450,000đ/m² |
CÁCH TÍNH DIỆN TÍCH XÂY DỰNG |
|||
CHI TIẾT | PHẦN THÔ | TRỌN GÓI | |
PHẦN MÓNG | Đài móng + Dầm giằng (Chưa bao gồm cọc) |
30% – 50% x DTXD x Đơn giá thô | 30% – 50% x DTXD x Đơn giá thô |
Băng móng | 50% – 70% x DTXD x Đơn giá thô | 50% – 70% x DTXD x Đơn giá thô | |
PHẦN MỀM | Độ sâu <1,5m | 150% x DTXD x Đơn giá thô | 150% x DTXD x Đơn giá thô |
Độ sâu 1,5m – 1,8m | 170% x DTXD x Đơn giá thô | 170% x DTXD x Đơn giá thô | |
Độ sâu 1,8m – 2m | 200% x DTXD x Đơn giá thô | 200% x DTXD x Đơn giá thô | |
PHẦN THÂN | Tầng trệt + tầng khác | 100% x DTXD x Đơn giá thô | 100% x DTXD x Đơn giá trọn gói |
Ô thoáng <8m2 | 100% x DTXD x Đơn giá thô | 100% x DTXD x Đơn giá trọn gói | |
Ô thoáng> 8m2 | 50% x DTXD x Đơn giá thô | 50% x DTXD x Đơn giá trọn gói | |
Sân trước + Sân sau | 50% x DTXD x Đơn giá thô | 50% x DTXD x Đơn giá trọn gói | |
Sân thượng | 50% x DTXD x Đơn giá thô | 50% x DTXD x Đơn giá trọn gói | |
MÁI PHẦN | Dan bê tông | 30% x DT x Đơn giá thô | 20% x DT x Đơn giá trọn gói |
Thoải mái bằng BTCT | 50% x DT x Đơn giá thô | 30% x DT x Đơn giá trọn gói | |
Mái hiên | 40% x DT x Đơn giá thô | 30% x DT x Đơn giá trọn gói | |
Mái BTCT | 80% x DT x Đơn giá thô | 60% x DT x Đơn giá trọn gói | |
Mái tôn | 30% x DT x Đơn giá thô | 15% x DT x Đơn giá trọn gói | |
Đơn giá xây dựng nhà phần thô + nhân công hoàn thiện = 3,100,000đ / m2 |